XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
5185 |
5512 |
2056 |
Giải năm |
0627 |
Giải tư |
44123 |
18835 |
07633 |
56577 |
42878 |
66287 |
62405 |
Giải ba |
45660 |
27285 |
Giải nhì |
73409 |
Giải nhất |
96916 |
Đặc biệt |
249232 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
85 |
12 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
23 |
35 |
33 |
77 |
78 |
87 |
05 |
Giải ba |
60 |
85 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
218 |
Giải sáu |
185 |
512 |
|
Giải năm |
627 |
Giải tư |
123 |
835 |
633 |
577 |
878 |
287 |
405 |
Giải ba |
660 |
285 |
Giải nhì |
409 |
Giải nhất |
916 |
Đặc biệt |
232 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
12 |
16 |
18 |
23 |
27 |
32 |
33 |
35 |
60 |
77 |
78 |
83 |
85 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
12, 16, 18 |
2 |
23, 27 |
3 |
32, 33, 35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60 |
7 |
77, 78 |
8 |
83, 85, 85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
|
2 |
12, 32 |
3 |
23, 33, 83 |
4 |
|
5 |
05, 35, 85, 85 |
6 |
16 |
7 |
27, 77, 87 |
8 |
18, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác