XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
0966 |
0365 |
3987 |
Giải năm |
3717 |
Giải tư |
87123 |
13044 |
05888 |
20422 |
59109 |
81068 |
33361 |
Giải ba |
12729 |
05367 |
Giải nhì |
86779 |
Giải nhất |
29555 |
Đặc biệt |
84293 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
66 |
65 |
87 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
23 |
44 |
88 |
22 |
09 |
68 |
61 |
Giải ba |
29 |
67 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
966 |
365 |
987 |
Giải năm |
717 |
Giải tư |
123 |
044 |
888 |
422 |
109 |
068 |
361 |
Giải ba |
729 |
367 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
555 |
Đặc biệt |
293 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
17 |
22 |
23 |
29 |
44 |
49 |
55 |
61 |
65 |
66 |
67 |
68 |
79 |
79 |
87 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
17 |
2 |
22, 23, 29 |
3 |
|
4 |
44, 49 |
5 |
55 |
6 |
61, 65, 66, 67, 68 |
7 |
79, 79 |
8 |
87, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
22 |
3 |
23, 93 |
4 |
44 |
5 |
55, 65 |
6 |
66 |
7 |
17, 67, 87 |
8 |
68, 88 |
9 |
09, 29, 49, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác