XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
1473 |
2755 |
8128 |
Giải năm |
9129 |
Giải tư |
36815 |
07029 |
38955 |
92090 |
44757 |
25656 |
11412 |
Giải ba |
83591 |
41773 |
Giải nhì |
09793 |
Giải nhất |
61545 |
Đặc biệt |
84337 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
73 |
55 |
28 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
15 |
29 |
55 |
90 |
57 |
56 |
12 |
Giải ba |
91 |
73 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
473 |
755 |
128 |
Giải năm |
129 |
Giải tư |
815 |
029 |
955 |
090 |
757 |
656 |
412 |
Giải ba |
591 |
773 |
Giải nhì |
793 |
Giải nhất |
545 |
Đặc biệt |
337 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
15 |
28 |
29 |
29 |
37 |
45 |
55 |
55 |
56 |
57 |
73 |
73 |
73 |
83 |
90 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 15 |
2 |
28, 29, 29 |
3 |
37 |
4 |
45 |
5 |
55, 55, 56, 57 |
6 |
|
7 |
73, 73, 73 |
8 |
83 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
91 |
2 |
12 |
3 |
73, 73, 73, 83, 93 |
4 |
|
5 |
15, 45, 55, 55 |
6 |
56 |
7 |
37, 57 |
8 |
28 |
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác