XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
9381 |
5693 |
2985 |
Giải năm |
3793 |
Giải tư |
58785 |
99931 |
88462 |
44894 |
75553 |
66626 |
66696 |
Giải ba |
99740 |
07905 |
Giải nhì |
17377 |
Giải nhất |
04798 |
Đặc biệt |
624132 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
81 |
93 |
5 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
85 |
31 |
62 |
94 |
53 |
26 |
96 |
Giải ba |
40 |
05 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
001 |
Giải sáu |
381 |
693 |
85 |
Giải năm |
793 |
Giải tư |
785 |
931 |
462 |
894 |
553 |
626 |
696 |
Giải ba |
740 |
905 |
Giải nhì |
377 |
Giải nhất |
798 |
Đặc biệt |
132 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
26 |
31 |
32 |
40 |
5 |
53 |
62 |
77 |
81 |
85 |
92 |
93 |
93 |
94 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
31, 32 |
4 |
40 |
5 |
5 , 53 |
6 |
62 |
7 |
77 |
8 |
81, 85 |
9 |
92, 93, 93, 94, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 5 |
1 |
01, 31, 81 |
2 |
32, 62, 92 |
3 |
53, 93, 93 |
4 |
94 |
5 |
05, 85 |
6 |
26, 96 |
7 |
77 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác