XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
2842 |
2753 |
3881 |
Giải năm |
8150 |
Giải tư |
37784 |
03080 |
84892 |
67559 |
93250 |
99200 |
26640 |
Giải ba |
59310 |
21192 |
Giải nhì |
12857 |
Giải nhất |
49673 |
Đặc biệt |
29638 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
42 |
53 |
81 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
84 |
80 |
92 |
59 |
50 |
00 |
40 |
Giải ba |
10 |
92 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
943 |
Giải sáu |
842 |
753 |
881 |
Giải năm |
150 |
Giải tư |
784 |
080 |
892 |
559 |
250 |
200 |
640 |
Giải ba |
310 |
192 |
Giải nhì |
857 |
Giải nhất |
673 |
Đặc biệt |
638 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
38 |
40 |
42 |
43 |
50 |
50 |
53 |
57 |
59 |
73 |
80 |
81 |
84 |
91 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
40, 42, 43 |
5 |
50, 50, 53, 57, 59 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
80, 81, 84 |
9 |
91, 92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40, 50, 50, 80 |
1 |
81, 91 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
43, 53, 73 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
57 |
8 |
38 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác