XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
2769 |
7224 |
5528 |
Giải năm |
2104 |
Giải tư |
57444 |
18542 |
73209 |
07660 |
44201 |
19355 |
20842 |
Giải ba |
44891 |
93797 |
Giải nhì |
97296 |
Giải nhất |
86329 |
Đặc biệt |
897037 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
69 |
24 |
|
Giải năm |
04 |
Giải tư |
44 |
42 |
09 |
60 |
01 |
55 |
42 |
Giải ba |
91 |
97 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
775 |
Giải sáu |
769 |
224 |
|
Giải năm |
104 |
Giải tư |
444 |
542 |
209 |
660 |
201 |
355 |
842 |
Giải ba |
891 |
797 |
Giải nhì |
296 |
Giải nhất |
329 |
Đặc biệt |
037 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
09 |
24 |
29 |
37 |
42 |
42 |
44 |
47 |
55 |
60 |
69 |
75 |
91 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 09 |
1 |
|
2 |
24, 29 |
3 |
37 |
4 |
42, 42, 44, 47 |
5 |
55 |
6 |
60, 69 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
91, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
01, 91 |
2 |
42, 42 |
3 |
|
4 |
04, 24, 44 |
5 |
55, 75 |
6 |
96 |
7 |
37, 47, 97 |
8 |
|
9 |
09, 29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác