XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
565 |
Giải sáu |
9722 |
5896 |
1251 |
Giải năm |
0827 |
Giải tư |
23237 |
56846 |
87703 |
70698 |
40400 |
85732 |
03001 |
Giải ba |
39464 |
04684 |
Giải nhì |
04709 |
Giải nhất |
61806 |
Đặc biệt |
229038 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
22 |
96 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
37 |
46 |
03 |
98 |
00 |
32 |
01 |
Giải ba |
64 |
84 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
565 |
Giải sáu |
722 |
896 |
|
Giải năm |
827 |
Giải tư |
237 |
846 |
703 |
698 |
400 |
732 |
001 |
Giải ba |
464 |
684 |
Giải nhì |
709 |
Giải nhất |
806 |
Đặc biệt |
038 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
03 |
06 |
09 |
22 |
27 |
32 |
37 |
38 |
46 |
64 |
65 |
84 |
87 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 03, 06, 09 |
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
32, 37, 38 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
64, 65 |
7 |
|
8 |
84, 87 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
01 |
2 |
22, 32 |
3 |
03 |
4 |
64, 84 |
5 |
65 |
6 |
06, 46, 96 |
7 |
27, 37, 87 |
8 |
38, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác