XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
3388 |
4726 |
9025 |
Giải năm |
6005 |
Giải tư |
59022 |
44819 |
86690 |
43450 |
21161 |
51093 |
08091 |
Giải ba |
67193 |
89024 |
Giải nhì |
25479 |
Giải nhất |
18733 |
Đặc biệt |
75310 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
88 |
26 |
25 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
22 |
19 |
90 |
50 |
61 |
93 |
91 |
Giải ba |
93 |
24 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
388 |
726 |
025 |
Giải năm |
005 |
Giải tư |
022 |
819 |
690 |
450 |
161 |
093 |
091 |
Giải ba |
193 |
024 |
Giải nhì |
479 |
Giải nhất |
733 |
Đặc biệt |
310 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
19 |
22 |
24 |
25 |
26 |
33 |
50 |
61 |
66 |
79 |
88 |
90 |
91 |
91 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 19 |
2 |
22, 24, 25, 26 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
61, 66 |
7 |
79 |
8 |
88 |
9 |
90, 91, 91, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 90 |
1 |
61, 91, 91 |
2 |
22 |
3 |
33, 93, 93 |
4 |
24 |
5 |
05, 25 |
6 |
26, 66 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác