XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
5239 |
2803 |
3635 |
Giải năm |
5166 |
Giải tư |
20847 |
25290 |
46732 |
57767 |
49293 |
11790 |
33667 |
Giải ba |
58778 |
81346 |
Giải nhì |
91432 |
Giải nhất |
55673 |
Đặc biệt |
90152 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
39 |
03 |
35 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
47 |
90 |
32 |
67 |
93 |
90 |
67 |
Giải ba |
78 |
46 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
178 |
Giải sáu |
239 |
803 |
635 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
847 |
290 |
732 |
767 |
293 |
790 |
667 |
Giải ba |
778 |
346 |
Giải nhì |
432 |
Giải nhất |
673 |
Đặc biệt |
152 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
32 |
32 |
35 |
39 |
46 |
47 |
52 |
66 |
67 |
67 |
73 |
78 |
78 |
90 |
90 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
32, 32, 35, 39 |
4 |
46, 47 |
5 |
52 |
6 |
66, 67, 67 |
7 |
73, 78, 78 |
8 |
|
9 |
90, 90, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90, 90 |
1 |
|
2 |
32, 32, 52 |
3 |
03, 73, 93, 93 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
46, 66 |
7 |
47, 67, 67 |
8 |
78, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/6/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác