XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
1103 |
9790 |
5002 |
Giải năm |
0064 |
Giải tư |
93606 |
11093 |
36391 |
34328 |
99326 |
03956 |
71771 |
Giải ba |
76259 |
70680 |
Giải nhì |
93663 |
Giải nhất |
13706 |
Đặc biệt |
505348 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
03 |
90 |
|
Giải năm |
64 |
Giải tư |
06 |
93 |
91 |
28 |
26 |
56 |
71 |
Giải ba |
59 |
80 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
103 |
790 |
|
Giải năm |
064 |
Giải tư |
606 |
093 |
391 |
328 |
326 |
956 |
771 |
Giải ba |
259 |
680 |
Giải nhì |
663 |
Giải nhất |
706 |
Đặc biệt |
348 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
06 |
26 |
28 |
48 |
56 |
59 |
63 |
64 |
70 |
71 |
80 |
90 |
91 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06, 06 |
1 |
|
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
56, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
70, 71 |
8 |
80 |
9 |
90, 91, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80, 90 |
1 |
71, 91 |
2 |
|
3 |
03, 63, 93 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
06, 06, 26, 56 |
7 |
|
8 |
28, 48, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác