XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
2883 |
7115 |
6079 |
Giải năm |
4445 |
Giải tư |
69697 |
34753 |
45614 |
27614 |
39371 |
89904 |
59813 |
Giải ba |
87332 |
89631 |
Giải nhì |
63865 |
Giải nhất |
86442 |
Đặc biệt |
810122 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
83 |
15 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
97 |
53 |
14 |
14 |
71 |
04 |
13 |
Giải ba |
32 |
31 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
883 |
115 |
|
Giải năm |
445 |
Giải tư |
697 |
753 |
614 |
614 |
371 |
904 |
813 |
Giải ba |
332 |
631 |
Giải nhì |
865 |
Giải nhất |
442 |
Đặc biệt |
122 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
13 |
14 |
14 |
15 |
19 |
22 |
31 |
32 |
42 |
45 |
53 |
65 |
71 |
74 |
83 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
13, 14, 14, 15, 19 |
2 |
22 |
3 |
31, 32 |
4 |
42, 45 |
5 |
53 |
6 |
65 |
7 |
71, 74 |
8 |
83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 71 |
2 |
22, 32, 42 |
3 |
13, 53, 83 |
4 |
04, 14, 14, 74 |
5 |
15, 45, 65 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác