XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
2969 |
9244 |
7422 |
Giải năm |
8552 |
Giải tư |
04353 |
98053 |
46396 |
55799 |
07824 |
74004 |
98120 |
Giải ba |
03013 |
19459 |
Giải nhì |
46103 |
Giải nhất |
74157 |
Đặc biệt |
76624 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
69 |
44 |
22 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
53 |
53 |
96 |
99 |
24 |
04 |
20 |
Giải ba |
13 |
59 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
969 |
244 |
422 |
Giải năm |
552 |
Giải tư |
353 |
053 |
396 |
799 |
824 |
004 |
120 |
Giải ba |
013 |
459 |
Giải nhì |
103 |
Giải nhất |
157 |
Đặc biệt |
624 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
13 |
20 |
22 |
24 |
24 |
44 |
46 |
52 |
53 |
53 |
57 |
59 |
69 |
82 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
13 |
2 |
20, 22, 24, 24 |
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
52, 53, 53, 57, 59 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
|
2 |
22, 52, 82 |
3 |
03, 13, 53, 53 |
4 |
04, 24, 24, 44 |
5 |
|
6 |
46, 96 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác