XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
8660 |
5560 |
6600 |
Giải năm |
9757 |
Giải tư |
85542 |
02422 |
57905 |
46869 |
62698 |
23903 |
88202 |
Giải ba |
85435 |
54254 |
Giải nhì |
99510 |
Giải nhất |
27240 |
Đặc biệt |
77420 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
60 |
60 |
00 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
42 |
22 |
05 |
69 |
98 |
03 |
02 |
Giải ba |
35 |
54 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
660 |
560 |
600 |
Giải năm |
757 |
Giải tư |
542 |
422 |
905 |
869 |
698 |
903 |
202 |
Giải ba |
435 |
254 |
Giải nhì |
510 |
Giải nhất |
240 |
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
02 |
03 |
05 |
10 |
20 |
22 |
35 |
40 |
42 |
52 |
54 |
57 |
60 |
60 |
69 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 02, 03, 05 |
1 |
10 |
2 |
20, 22 |
3 |
35 |
4 |
40, 42 |
5 |
52, 54, 57 |
6 |
60, 60, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 10, 20, 40, 60, 60 |
1 |
|
2 |
02, 22, 42, 52 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
05, 35 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác