XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
6838 |
7010 |
6369 |
Giải năm |
8588 |
Giải tư |
42297 |
80338 |
35144 |
18028 |
98734 |
28837 |
89315 |
Giải ba |
13940 |
30674 |
Giải nhì |
53146 |
Giải nhất |
44358 |
Đặc biệt |
86176 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
38 |
10 |
69 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
97 |
38 |
44 |
28 |
34 |
37 |
15 |
Giải ba |
40 |
74 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
838 |
010 |
369 |
Giải năm |
588 |
Giải tư |
297 |
338 |
144 |
028 |
734 |
837 |
315 |
Giải ba |
940 |
674 |
Giải nhì |
146 |
Giải nhất |
358 |
Đặc biệt |
176 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
15 |
28 |
34 |
37 |
37 |
38 |
38 |
40 |
44 |
46 |
57 |
58 |
69 |
74 |
76 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15 |
2 |
28 |
3 |
34, 37, 37, 38, 38 |
4 |
40, 44, 46 |
5 |
57, 58 |
6 |
69 |
7 |
74, 76 |
8 |
88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 44, 74 |
5 |
15 |
6 |
46, 76 |
7 |
37, 37, 57, 97 |
8 |
28, 38, 38, 58, 88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác