XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
9502 |
2392 |
5390 |
Giải năm |
7841 |
Giải tư |
07584 |
42473 |
98261 |
20472 |
42044 |
80313 |
18234 |
Giải ba |
18607 |
47260 |
Giải nhì |
40123 |
Giải nhất |
31377 |
Đặc biệt |
352964 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
02 |
92 |
|
Giải năm |
41 |
Giải tư |
84 |
73 |
61 |
72 |
44 |
13 |
34 |
Giải ba |
07 |
60 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
347 |
Giải sáu |
502 |
392 |
|
Giải năm |
841 |
Giải tư |
584 |
473 |
261 |
472 |
044 |
313 |
234 |
Giải ba |
607 |
260 |
Giải nhì |
123 |
Giải nhất |
377 |
Đặc biệt |
964 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
13 |
21 |
23 |
34 |
41 |
44 |
47 |
60 |
61 |
64 |
72 |
73 |
77 |
84 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07 |
1 |
13 |
2 |
21, 23 |
3 |
34 |
4 |
41, 44, 47 |
5 |
|
6 |
60, 61, 64 |
7 |
72, 73, 77 |
8 |
84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
21, 41, 61 |
2 |
02, 72, 92 |
3 |
13, 23, 73 |
4 |
34, 44, 64, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07, 47, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác