XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
8409 |
5063 |
6611 |
Giải năm |
8575 |
Giải tư |
80156 |
81946 |
75975 |
60997 |
60431 |
27878 |
40322 |
Giải ba |
79408 |
88173 |
Giải nhì |
71048 |
Giải nhất |
83085 |
Đặc biệt |
98133 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
09 |
63 |
11 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
56 |
46 |
75 |
97 |
31 |
78 |
22 |
Giải ba |
08 |
73 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
808 |
Giải sáu |
409 |
063 |
611 |
Giải năm |
575 |
Giải tư |
156 |
946 |
975 |
997 |
431 |
878 |
322 |
Giải ba |
408 |
173 |
Giải nhì |
048 |
Giải nhất |
085 |
Đặc biệt |
133 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
08 |
09 |
11 |
22 |
31 |
33 |
40 |
46 |
48 |
56 |
63 |
73 |
75 |
75 |
78 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 08, 09 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
31, 33 |
4 |
40, 46, 48 |
5 |
56 |
6 |
63 |
7 |
73, 75, 75, 78 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
11, 31 |
2 |
22 |
3 |
33, 63, 73 |
4 |
|
5 |
75, 75, 85 |
6 |
46, 56 |
7 |
97 |
8 |
08, 08, 48, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác