XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
3827 |
8542 |
9938 |
Giải năm |
2766 |
Giải tư |
68359 |
67478 |
89865 |
21401 |
71500 |
84622 |
07745 |
Giải ba |
10508 |
84418 |
Giải nhì |
39292 |
Giải nhất |
90044 |
Đặc biệt |
587690 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
27 |
42 |
38 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
59 |
78 |
65 |
01 |
00 |
22 |
45 |
Giải ba |
08 |
18 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
827 |
542 |
938 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
359 |
478 |
865 |
401 |
500 |
622 |
745 |
Giải ba |
508 |
418 |
Giải nhì |
292 |
Giải nhất |
044 |
Đặc biệt |
690 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
08 |
18 |
22 |
26 |
27 |
28 |
38 |
42 |
44 |
45 |
59 |
65 |
66 |
78 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 08 |
1 |
18 |
2 |
22, 26, 27, 28 |
3 |
38 |
4 |
42, 44, 45 |
5 |
59 |
6 |
65, 66 |
7 |
78 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
01 |
2 |
22, 42, 92 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
45, 65 |
6 |
26, 66 |
7 |
27 |
8 |
08, 18, 28, 38, 78 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác