XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
6567 |
3450 |
3046 |
Giải năm |
6108 |
Giải tư |
47982 |
43343 |
88167 |
14941 |
46423 |
81110 |
61965 |
Giải ba |
91042 |
92350 |
Giải nhì |
70387 |
Giải nhất |
84698 |
Đặc biệt |
99401 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
67 |
50 |
46 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
82 |
43 |
67 |
41 |
23 |
10 |
65 |
Giải ba |
42 |
50 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
567 |
450 |
046 |
Giải năm |
108 |
Giải tư |
982 |
343 |
167 |
941 |
423 |
110 |
965 |
Giải ba |
042 |
350 |
Giải nhì |
387 |
Giải nhất |
698 |
Đặc biệt |
401 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
10 |
10 |
23 |
41 |
42 |
43 |
46 |
50 |
50 |
65 |
67 |
67 |
82 |
87 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
10, 10 |
2 |
23 |
3 |
|
4 |
41, 42, 43, 46 |
5 |
50, 50 |
6 |
65, 67, 67 |
7 |
|
8 |
82, 87, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 50, 50 |
1 |
01, 41 |
2 |
42, 82 |
3 |
23, 43 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
46 |
7 |
67, 67, 87 |
8 |
08, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác