XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
7124 |
5181 |
6995 |
Giải năm |
2319 |
Giải tư |
58127 |
40794 |
37713 |
86564 |
18900 |
43095 |
46295 |
Giải ba |
80105 |
87060 |
Giải nhì |
13264 |
Giải nhất |
12594 |
Đặc biệt |
30101 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
24 |
81 |
95 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
27 |
94 |
13 |
64 |
00 |
95 |
95 |
Giải ba |
05 |
60 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
724 |
Giải sáu |
124 |
181 |
995 |
Giải năm |
319 |
Giải tư |
127 |
794 |
713 |
564 |
900 |
095 |
295 |
Giải ba |
105 |
060 |
Giải nhì |
264 |
Giải nhất |
594 |
Đặc biệt |
101 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
05 |
13 |
19 |
24 |
24 |
27 |
58 |
60 |
64 |
64 |
81 |
94 |
94 |
95 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
13, 19 |
2 |
24, 24, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
58 |
6 |
60, 64, 64 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
94, 94, 95, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
01, 81 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
24, 24, 64, 64, 94, 94 |
5 |
05, 95, 95, 95 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác