XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
8613 |
5021 |
4935 |
Giải năm |
6382 |
Giải tư |
52550 |
01288 |
30298 |
81964 |
45817 |
77877 |
20474 |
Giải ba |
36472 |
26784 |
Giải nhì |
84986 |
Giải nhất |
28574 |
Đặc biệt |
443611 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
13 |
21 |
|
Giải năm |
82 |
Giải tư |
50 |
88 |
98 |
64 |
17 |
77 |
74 |
Giải ba |
72 |
84 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
613 |
021 |
|
Giải năm |
382 |
Giải tư |
550 |
288 |
298 |
964 |
817 |
877 |
474 |
Giải ba |
472 |
784 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
574 |
Đặc biệt |
611 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
13 |
17 |
21 |
50 |
64 |
72 |
74 |
74 |
74 |
75 |
77 |
82 |
84 |
86 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 13, 17 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50 |
6 |
64 |
7 |
72, 74, 74, 74, 75, 77 |
8 |
82, 84, 86, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 21 |
2 |
72, 82 |
3 |
13 |
4 |
64, 74, 74, 74, 84 |
5 |
75 |
6 |
86 |
7 |
17, 77 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác