XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
4273 |
8656 |
2366 |
Giải năm |
1739 |
Giải tư |
58431 |
95254 |
30487 |
32013 |
72037 |
92177 |
72137 |
Giải ba |
74869 |
95905 |
Giải nhì |
61082 |
Giải nhất |
86240 |
Đặc biệt |
821833 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
73 |
56 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
31 |
54 |
87 |
13 |
37 |
77 |
37 |
Giải ba |
69 |
05 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
273 |
656 |
|
Giải năm |
739 |
Giải tư |
431 |
254 |
487 |
013 |
037 |
177 |
137 |
Giải ba |
869 |
905 |
Giải nhì |
082 |
Giải nhất |
240 |
Đặc biệt |
833 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
13 |
31 |
33 |
37 |
37 |
39 |
40 |
52 |
54 |
56 |
69 |
73 |
77 |
82 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
31, 33, 37, 37, 39 |
4 |
40 |
5 |
52, 54, 56 |
6 |
69 |
7 |
73, 77 |
8 |
82, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
31 |
2 |
52, 82 |
3 |
13, 33, 73, 93 |
4 |
54 |
5 |
05 |
6 |
56 |
7 |
37, 37, 77, 87 |
8 |
|
9 |
39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác