XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
8068 |
2667 |
5564 |
Giải năm |
7062 |
Giải tư |
95280 |
20591 |
18710 |
40551 |
78227 |
46199 |
25174 |
Giải ba |
34997 |
02024 |
Giải nhì |
61036 |
Giải nhất |
14160 |
Đặc biệt |
740571 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
68 |
67 |
64 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
80 |
91 |
10 |
51 |
27 |
99 |
74 |
Giải ba |
97 |
24 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
068 |
667 |
564 |
Giải năm |
062 |
Giải tư |
280 |
591 |
710 |
551 |
227 |
199 |
174 |
Giải ba |
997 |
024 |
Giải nhì |
036 |
Giải nhất |
160 |
Đặc biệt |
571 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
24 |
27 |
36 |
51 |
60 |
62 |
64 |
67 |
68 |
71 |
74 |
80 |
91 |
97 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10 |
2 |
24, 27 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
60, 62, 64, 67, 68 |
7 |
71, 74 |
8 |
80 |
9 |
91, 97, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 80 |
1 |
51, 71, 91 |
2 |
62 |
3 |
03 |
4 |
24, 64, 74 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
27, 67, 97 |
8 |
68 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác