XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
5346 |
8444 |
6885 |
Giải năm |
6397 |
Giải tư |
67163 |
50266 |
44621 |
78167 |
30777 |
64481 |
23175 |
Giải ba |
24751 |
10681 |
Giải nhì |
29251 |
Giải nhất |
57792 |
Đặc biệt |
410736 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
46 |
44 |
85 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
63 |
66 |
21 |
67 |
77 |
81 |
75 |
Giải ba |
51 |
81 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
346 |
444 |
885 |
Giải năm |
397 |
Giải tư |
163 |
266 |
621 |
167 |
777 |
481 |
175 |
Giải ba |
751 |
681 |
Giải nhì |
251 |
Giải nhất |
792 |
Đặc biệt |
736 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
21 |
29 |
36 |
44 |
46 |
51 |
51 |
63 |
66 |
67 |
75 |
77 |
81 |
81 |
85 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
21, 29 |
3 |
36 |
4 |
44, 46 |
5 |
51, 51 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
75, 77 |
8 |
81, 81, 85 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21, 51, 51, 81, 81 |
2 |
92 |
3 |
63 |
4 |
44 |
5 |
75, 85 |
6 |
36, 46, 66 |
7 |
67, 77, 97 |
8 |
|
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác