XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
5332 |
0775 |
7216 |
Giải năm |
2074 |
Giải tư |
18270 |
09242 |
31977 |
76229 |
68115 |
72506 |
96907 |
Giải ba |
32974 |
47685 |
Giải nhì |
74146 |
Giải nhất |
32287 |
Đặc biệt |
340188 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
32 |
75 |
16 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
70 |
42 |
77 |
29 |
15 |
06 |
07 |
Giải ba |
74 |
85 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
332 |
775 |
216 |
Giải năm |
074 |
Giải tư |
270 |
242 |
977 |
229 |
115 |
506 |
907 |
Giải ba |
974 |
685 |
Giải nhì |
146 |
Giải nhất |
287 |
Đặc biệt |
188 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
15 |
16 |
29 |
32 |
42 |
46 |
70 |
74 |
74 |
75 |
77 |
77 |
85 |
87 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
15, 16 |
2 |
29 |
3 |
32 |
4 |
42, 46 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 74, 74, 75, 77, 77 |
8 |
85, 87, 88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
32, 42 |
3 |
|
4 |
74, 74 |
5 |
15, 75, 85 |
6 |
06, 16, 46 |
7 |
07, 77, 77, 87, 97 |
8 |
88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/2/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác