XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
3285 |
6321 |
5891 |
Giải năm |
5985 |
Giải tư |
97870 |
81549 |
05292 |
36984 |
38115 |
34773 |
67925 |
Giải ba |
15005 |
10788 |
Giải nhì |
63132 |
Giải nhất |
02520 |
Đặc biệt |
24581 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
85 |
21 |
91 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
70 |
49 |
92 |
84 |
15 |
73 |
25 |
Giải ba |
05 |
88 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
285 |
321 |
891 |
Giải năm |
985 |
Giải tư |
870 |
549 |
292 |
984 |
115 |
773 |
925 |
Giải ba |
005 |
788 |
Giải nhì |
132 |
Giải nhất |
520 |
Đặc biệt |
581 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
15 |
15 |
20 |
21 |
25 |
32 |
49 |
70 |
73 |
81 |
84 |
85 |
85 |
88 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14, 15, 15 |
2 |
20, 21, 25 |
3 |
32 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 73 |
8 |
81, 84, 85, 85, 88 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
21, 81, 91 |
2 |
32, 92 |
3 |
73 |
4 |
14, 84 |
5 |
05, 15, 15, 25, 85, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác