XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
6750 |
4513 |
3589 |
Giải năm |
7124 |
Giải tư |
10911 |
59118 |
94413 |
19688 |
58590 |
10816 |
84035 |
Giải ba |
86485 |
72276 |
Giải nhì |
72155 |
Giải nhất |
37603 |
Đặc biệt |
63243 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
50 |
13 |
89 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
11 |
18 |
13 |
88 |
90 |
16 |
35 |
Giải ba |
85 |
76 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
783 |
Giải sáu |
750 |
513 |
589 |
Giải năm |
124 |
Giải tư |
911 |
118 |
413 |
688 |
590 |
816 |
035 |
Giải ba |
485 |
276 |
Giải nhì |
155 |
Giải nhất |
603 |
Đặc biệt |
243 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
13 |
13 |
16 |
18 |
24 |
35 |
43 |
50 |
55 |
76 |
83 |
85 |
88 |
89 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 13, 13, 16, 18 |
2 |
24 |
3 |
35 |
4 |
43 |
5 |
50, 55 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
83, 85, 88, 89 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
03, 13, 13, 43, 83 |
4 |
24 |
5 |
35, 55, 85, 95 |
6 |
16, 76 |
7 |
|
8 |
18, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác