XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
5166 |
2319 |
2224 |
Giải năm |
8913 |
Giải tư |
62309 |
15687 |
42309 |
35853 |
01803 |
33450 |
82673 |
Giải ba |
38995 |
79302 |
Giải nhì |
39275 |
Giải nhất |
97651 |
Đặc biệt |
514615 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
66 |
19 |
24 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
09 |
87 |
09 |
53 |
03 |
50 |
73 |
Giải ba |
95 |
02 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
166 |
319 |
224 |
Giải năm |
913 |
Giải tư |
309 |
687 |
309 |
853 |
803 |
450 |
673 |
Giải ba |
995 |
302 |
Giải nhì |
275 |
Giải nhất |
651 |
Đặc biệt |
615 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
09 |
09 |
13 |
15 |
15 |
19 |
24 |
28 |
50 |
51 |
53 |
66 |
73 |
75 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 09, 09 |
1 |
13, 15, 15, 19 |
2 |
24, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 51, 53 |
6 |
66 |
7 |
73, 75 |
8 |
87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
51 |
2 |
02 |
3 |
03, 13, 53, 73 |
4 |
24 |
5 |
15, 15, 75, 95 |
6 |
66 |
7 |
87 |
8 |
28 |
9 |
09, 09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác