XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
4454 |
4739 |
6459 |
Giải năm |
1604 |
Giải tư |
51940 |
15031 |
97230 |
50882 |
70933 |
72232 |
44970 |
Giải ba |
71829 |
34808 |
Giải nhì |
03768 |
Giải nhất |
05240 |
Đặc biệt |
514628 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
54 |
39 |
59 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
40 |
31 |
30 |
82 |
33 |
32 |
70 |
Giải ba |
29 |
08 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
454 |
739 |
459 |
Giải năm |
604 |
Giải tư |
940 |
031 |
230 |
882 |
933 |
232 |
970 |
Giải ba |
829 |
808 |
Giải nhì |
768 |
Giải nhất |
240 |
Đặc biệt |
628 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
23 |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
39 |
40 |
40 |
54 |
59 |
68 |
70 |
82 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
|
2 |
23, 28, 29 |
3 |
30, 31, 32, 33, 39 |
4 |
40, 40 |
5 |
54, 59 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 40, 70 |
1 |
31 |
2 |
32, 82 |
3 |
23, 33, 93 |
4 |
04, 54 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 28, 68 |
9 |
29, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác