XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
8895 |
2062 |
2736 |
Giải năm |
2772 |
Giải tư |
55274 |
79231 |
37298 |
92737 |
37204 |
88226 |
76010 |
Giải ba |
01351 |
93603 |
Giải nhì |
01149 |
Giải nhất |
84974 |
Đặc biệt |
376155 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
95 |
62 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
74 |
31 |
98 |
37 |
04 |
26 |
10 |
Giải ba |
51 |
03 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
895 |
062 |
|
Giải năm |
772 |
Giải tư |
274 |
231 |
298 |
737 |
204 |
226 |
010 |
Giải ba |
351 |
603 |
Giải nhì |
149 |
Giải nhất |
974 |
Đặc biệt |
155 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
03 |
04 |
10 |
26 |
31 |
37 |
49 |
51 |
55 |
57 |
62 |
72 |
74 |
74 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03, 04 |
1 |
10 |
2 |
26 |
3 |
31, 37 |
4 |
49 |
5 |
51, 55, 57 |
6 |
62 |
7 |
72, 74, 74 |
8 |
|
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
31, 51 |
2 |
62, 72 |
3 |
03, 03 |
4 |
04, 74, 74 |
5 |
55, 95 |
6 |
26 |
7 |
37, 57 |
8 |
98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác