XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
981 |
Giải sáu |
0966 |
4899 |
8192 |
Giải năm |
5970 |
Giải tư |
45486 |
87348 |
10829 |
25280 |
24045 |
33629 |
15055 |
Giải ba |
31190 |
31101 |
Giải nhì |
84521 |
Giải nhất |
08823 |
Đặc biệt |
96484 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
66 |
99 |
92 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
86 |
48 |
29 |
80 |
45 |
29 |
55 |
Giải ba |
90 |
01 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
981 |
Giải sáu |
966 |
899 |
192 |
Giải năm |
970 |
Giải tư |
486 |
348 |
829 |
280 |
045 |
629 |
055 |
Giải ba |
190 |
101 |
Giải nhì |
521 |
Giải nhất |
823 |
Đặc biệt |
484 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
14 |
21 |
23 |
29 |
29 |
45 |
48 |
55 |
66 |
70 |
80 |
81 |
84 |
86 |
90 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
14 |
2 |
21, 23, 29, 29 |
3 |
|
4 |
45, 48 |
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
70 |
8 |
80, 81, 84, 86 |
9 |
90, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 90 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
92 |
3 |
23 |
4 |
14, 84 |
5 |
45, 55 |
6 |
66, 86 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
29, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác