XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
883 |
Giải sáu |
9896 |
5339 |
0340 |
Giải năm |
3725 |
Giải tư |
17756 |
75713 |
19722 |
00459 |
84481 |
04425 |
85650 |
Giải ba |
53922 |
46760 |
Giải nhì |
04637 |
Giải nhất |
09257 |
Đặc biệt |
787483 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
96 |
39 |
40 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
56 |
13 |
22 |
59 |
81 |
25 |
50 |
Giải ba |
22 |
60 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
883 |
Giải sáu |
896 |
339 |
340 |
Giải năm |
725 |
Giải tư |
756 |
713 |
722 |
459 |
481 |
425 |
650 |
Giải ba |
922 |
760 |
Giải nhì |
637 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
483 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
22 |
22 |
25 |
25 |
29 |
37 |
39 |
40 |
50 |
56 |
57 |
59 |
60 |
81 |
83 |
83 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
22, 22, 25, 25, 29 |
3 |
37, 39 |
4 |
40 |
5 |
50, 56, 57, 59 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
81, 83, 83 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50, 60 |
1 |
81 |
2 |
22, 22 |
3 |
13, 83, 83 |
4 |
|
5 |
25, 25 |
6 |
56, 96 |
7 |
37, 57 |
8 |
|
9 |
29, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác