XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
4218 |
8071 |
4849 |
Giải năm |
5762 |
Giải tư |
84342 |
13410 |
67886 |
28938 |
82570 |
90335 |
90757 |
Giải ba |
35490 |
07281 |
Giải nhì |
76821 |
Giải nhất |
61874 |
Đặc biệt |
18587 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
18 |
71 |
49 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
42 |
10 |
86 |
38 |
70 |
35 |
57 |
Giải ba |
90 |
81 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
261 |
Giải sáu |
218 |
071 |
849 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
342 |
410 |
886 |
938 |
570 |
335 |
757 |
Giải ba |
490 |
281 |
Giải nhì |
821 |
Giải nhất |
874 |
Đặc biệt |
587 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
18 |
21 |
35 |
35 |
38 |
42 |
49 |
57 |
61 |
62 |
70 |
71 |
74 |
81 |
86 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 18 |
2 |
21 |
3 |
35, 35, 38 |
4 |
42, 49 |
5 |
57 |
6 |
61, 62 |
7 |
70, 71, 74 |
8 |
81, 86, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70, 90 |
1 |
21, 61, 71, 81 |
2 |
42, 62 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
35, 35 |
6 |
86 |
7 |
57, 87 |
8 |
18, 38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác