XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
7646 |
1203 |
1645 |
Giải năm |
1727 |
Giải tư |
23778 |
59322 |
00766 |
62658 |
23498 |
86180 |
11551 |
Giải ba |
01317 |
76710 |
Giải nhì |
51325 |
Giải nhất |
00442 |
Đặc biệt |
138108 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
46 |
03 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
78 |
22 |
66 |
58 |
98 |
80 |
51 |
Giải ba |
17 |
10 |
Giải nhì |
25 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
944 |
Giải sáu |
646 |
203 |
|
Giải năm |
727 |
Giải tư |
778 |
322 |
766 |
658 |
498 |
180 |
551 |
Giải ba |
317 |
710 |
Giải nhì |
325 |
Giải nhất |
442 |
Đặc biệt |
108 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
08 |
10 |
17 |
22 |
25 |
27 |
42 |
44 |
46 |
51 |
58 |
66 |
78 |
80 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07, 08 |
1 |
10, 17 |
2 |
22, 25, 27 |
3 |
|
4 |
42, 44, 46 |
5 |
51, 58 |
6 |
66 |
7 |
78 |
8 |
80 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80 |
1 |
51 |
2 |
22, 42 |
3 |
03 |
4 |
44 |
5 |
25 |
6 |
46, 66 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
08, 58, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác