XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
8082 |
7418 |
7781 |
Giải năm |
4194 |
Giải tư |
19952 |
31886 |
04560 |
34603 |
69810 |
77734 |
34037 |
Giải ba |
21758 |
59330 |
Giải nhì |
52820 |
Giải nhất |
89525 |
Đặc biệt |
662252 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
82 |
18 |
|
Giải năm |
94 |
Giải tư |
52 |
86 |
60 |
03 |
10 |
34 |
37 |
Giải ba |
58 |
30 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
082 |
418 |
|
Giải năm |
194 |
Giải tư |
952 |
886 |
560 |
603 |
810 |
734 |
037 |
Giải ba |
758 |
330 |
Giải nhì |
820 |
Giải nhất |
525 |
Đặc biệt |
252 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
10 |
18 |
20 |
25 |
30 |
34 |
37 |
45 |
52 |
52 |
58 |
60 |
78 |
82 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
10, 18 |
2 |
20, 25 |
3 |
30, 34, 37 |
4 |
45 |
5 |
52, 52, 58 |
6 |
60 |
7 |
78 |
8 |
82, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 30, 60 |
1 |
|
2 |
52, 52, 82 |
3 |
03 |
4 |
34, 94 |
5 |
25, 45 |
6 |
86 |
7 |
37 |
8 |
18, 58, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác