XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
2722 |
5523 |
2402 |
Giải năm |
9201 |
Giải tư |
77373 |
81168 |
26739 |
36938 |
16817 |
04380 |
50995 |
Giải ba |
01377 |
04357 |
Giải nhì |
17441 |
Giải nhất |
81231 |
Đặc biệt |
93720 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
22 |
23 |
02 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
73 |
68 |
39 |
38 |
17 |
80 |
95 |
Giải ba |
77 |
57 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
722 |
523 |
402 |
Giải năm |
201 |
Giải tư |
373 |
168 |
739 |
938 |
817 |
380 |
995 |
Giải ba |
377 |
357 |
Giải nhì |
441 |
Giải nhất |
231 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
02 |
17 |
20 |
22 |
23 |
31 |
38 |
39 |
41 |
53 |
57 |
68 |
73 |
77 |
80 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 02 |
1 |
17 |
2 |
20, 22, 23 |
3 |
31, 38, 39 |
4 |
41 |
5 |
53, 57 |
6 |
68 |
7 |
73, 77 |
8 |
80 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 80 |
1 |
01, 31, 41 |
2 |
02, 02, 22 |
3 |
23, 53, 73 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
|
7 |
17, 57, 77 |
8 |
38, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác