XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
684 |
Giải sáu |
8410 |
5051 |
5930 |
Giải năm |
0563 |
Giải tư |
78687 |
58735 |
80972 |
62079 |
31861 |
72964 |
95951 |
Giải ba |
81387 |
02130 |
Giải nhì |
54774 |
Giải nhất |
55575 |
Đặc biệt |
840439 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
10 |
51 |
30 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
87 |
35 |
72 |
79 |
61 |
64 |
51 |
Giải ba |
87 |
30 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
684 |
Giải sáu |
410 |
051 |
930 |
Giải năm |
563 |
Giải tư |
687 |
735 |
972 |
079 |
861 |
964 |
951 |
Giải ba |
387 |
130 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
575 |
Đặc biệt |
439 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
19 |
30 |
30 |
35 |
39 |
51 |
51 |
61 |
63 |
64 |
72 |
74 |
75 |
79 |
84 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
30, 30, 35, 39 |
4 |
|
5 |
51, 51 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
72, 74, 75, 79 |
8 |
84, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 30 |
1 |
51, 51, 61 |
2 |
72 |
3 |
63 |
4 |
64, 74, 84 |
5 |
35, 75 |
6 |
|
7 |
87, 87 |
8 |
|
9 |
19, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác