XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
7131 |
4568 |
3503 |
Giải năm |
3471 |
Giải tư |
80880 |
84835 |
50592 |
74080 |
53577 |
94372 |
40429 |
Giải ba |
42177 |
96189 |
Giải nhì |
67683 |
Giải nhất |
29578 |
Đặc biệt |
67834 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
31 |
68 |
03 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
80 |
35 |
92 |
80 |
77 |
72 |
29 |
Giải ba |
77 |
89 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
131 |
568 |
503 |
Giải năm |
471 |
Giải tư |
880 |
835 |
592 |
080 |
577 |
372 |
429 |
Giải ba |
177 |
189 |
Giải nhì |
683 |
Giải nhất |
578 |
Đặc biệt |
834 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
29 |
31 |
34 |
35 |
68 |
71 |
72 |
77 |
77 |
78 |
80 |
80 |
83 |
89 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10 |
2 |
29 |
3 |
31, 34, 35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
68 |
7 |
71, 72, 77, 77, 78 |
8 |
80, 80, 83, 89 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80, 80 |
1 |
31, 71 |
2 |
72, 92 |
3 |
03, 83 |
4 |
34 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
77, 77 |
8 |
68, 78, 98 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác