XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
3802 |
6605 |
7346 |
Giải năm |
6423 |
Giải tư |
51450 |
40004 |
35951 |
53201 |
19825 |
87016 |
48911 |
Giải ba |
54104 |
79875 |
Giải nhì |
15819 |
Giải nhất |
79618 |
Đặc biệt |
353828 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
02 |
05 |
|
Giải năm |
23 |
Giải tư |
50 |
04 |
51 |
01 |
25 |
16 |
11 |
Giải ba |
04 |
75 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
802 |
605 |
|
Giải năm |
423 |
Giải tư |
450 |
004 |
951 |
201 |
825 |
016 |
911 |
Giải ba |
104 |
875 |
Giải nhì |
819 |
Giải nhất |
618 |
Đặc biệt |
828 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
04 |
04 |
05 |
11 |
16 |
18 |
19 |
23 |
25 |
28 |
31 |
50 |
51 |
55 |
75 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 04, 04, 05 |
1 |
11, 16, 18, 19 |
2 |
23, 25, 28 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
50, 51, 55 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01, 11, 31, 51 |
2 |
02 |
3 |
23 |
4 |
04, 04 |
5 |
05, 25, 55, 75 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
18, 28 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác