XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
5839 |
6338 |
5510 |
Giải năm |
4763 |
Giải tư |
56524 |
22417 |
51252 |
11785 |
76533 |
73977 |
69410 |
Giải ba |
92686 |
21583 |
Giải nhì |
01569 |
Giải nhất |
49917 |
Đặc biệt |
70205 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
39 |
38 |
10 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
24 |
17 |
52 |
85 |
33 |
77 |
10 |
Giải ba |
86 |
83 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
839 |
338 |
510 |
Giải năm |
763 |
Giải tư |
524 |
417 |
252 |
785 |
533 |
977 |
410 |
Giải ba |
686 |
583 |
Giải nhì |
569 |
Giải nhất |
917 |
Đặc biệt |
205 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
10 |
17 |
17 |
24 |
33 |
38 |
39 |
52 |
63 |
69 |
77 |
79 |
83 |
85 |
86 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 10, 17, 17 |
2 |
24 |
3 |
33, 38, 39 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
63, 69 |
7 |
77, 79 |
8 |
83, 85, 86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10 |
1 |
91 |
2 |
52 |
3 |
33, 63, 83 |
4 |
24 |
5 |
05, 85 |
6 |
86 |
7 |
17, 17, 77 |
8 |
38 |
9 |
39, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác