XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
259 |
Giải sáu |
5641 |
1902 |
0937 |
Giải năm |
3539 |
Giải tư |
13167 |
59114 |
38218 |
88852 |
85018 |
08109 |
18842 |
Giải ba |
59825 |
76164 |
Giải nhì |
38293 |
Giải nhất |
89548 |
Đặc biệt |
788929 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
41 |
02 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
67 |
14 |
18 |
52 |
18 |
09 |
42 |
Giải ba |
25 |
64 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
259 |
Giải sáu |
641 |
902 |
|
Giải năm |
539 |
Giải tư |
167 |
114 |
218 |
852 |
018 |
109 |
842 |
Giải ba |
825 |
164 |
Giải nhì |
293 |
Giải nhất |
548 |
Đặc biệt |
929 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
09 |
14 |
18 |
18 |
25 |
29 |
39 |
41 |
42 |
48 |
52 |
59 |
64 |
67 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 09 |
1 |
14, 18, 18 |
2 |
25, 29 |
3 |
39 |
4 |
41, 42, 48 |
5 |
52, 59 |
6 |
64, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
02, 42, 52 |
3 |
03, 93 |
4 |
14, 64 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
18, 18, 48 |
9 |
09, 29, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác