XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
5579 |
7756 |
5616 |
Giải năm |
3955 |
Giải tư |
22697 |
55182 |
71152 |
73785 |
00471 |
29922 |
78003 |
Giải ba |
62648 |
10959 |
Giải nhì |
72896 |
Giải nhất |
57017 |
Đặc biệt |
11920 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
79 |
56 |
16 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
97 |
82 |
52 |
85 |
71 |
22 |
03 |
Giải ba |
48 |
59 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
709 |
Giải sáu |
579 |
756 |
616 |
Giải năm |
955 |
Giải tư |
697 |
182 |
152 |
785 |
471 |
922 |
003 |
Giải ba |
648 |
959 |
Giải nhì |
896 |
Giải nhất |
017 |
Đặc biệt |
920 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
16 |
17 |
20 |
22 |
48 |
52 |
55 |
56 |
59 |
67 |
71 |
79 |
82 |
85 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
16, 17 |
2 |
20, 22 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
52, 55, 56, 59 |
6 |
67 |
7 |
71, 79 |
8 |
82, 85 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
71 |
2 |
22, 52, 82 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
55, 85 |
6 |
16, 56, 96 |
7 |
17, 67, 97 |
8 |
48 |
9 |
09, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác