XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
7464 |
7128 |
8159 |
Giải năm |
1138 |
Giải tư |
27243 |
84326 |
30109 |
00940 |
93068 |
89266 |
67804 |
Giải ba |
95958 |
21934 |
Giải nhì |
03372 |
Giải nhất |
20423 |
Đặc biệt |
954332 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
64 |
28 |
|
Giải năm |
38 |
Giải tư |
43 |
26 |
09 |
40 |
68 |
66 |
04 |
Giải ba |
58 |
34 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
626 |
Giải sáu |
464 |
128 |
|
Giải năm |
138 |
Giải tư |
243 |
326 |
109 |
940 |
068 |
266 |
804 |
Giải ba |
958 |
934 |
Giải nhì |
372 |
Giải nhất |
423 |
Đặc biệt |
332 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
09 |
11 |
23 |
26 |
26 |
28 |
32 |
34 |
38 |
40 |
43 |
58 |
64 |
66 |
68 |
72 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 09 |
1 |
11 |
2 |
23, 26, 26, 28 |
3 |
32, 34, 38 |
4 |
40, 43 |
5 |
58 |
6 |
64, 66, 68 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
11 |
2 |
32, 72 |
3 |
23, 43 |
4 |
04, 34, 64 |
5 |
|
6 |
26, 26, 66 |
7 |
|
8 |
28, 38, 58, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác