XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
6762 |
4335 |
4279 |
Giải năm |
1650 |
Giải tư |
02181 |
43599 |
69648 |
77854 |
58689 |
56419 |
57493 |
Giải ba |
25376 |
20388 |
Giải nhì |
89228 |
Giải nhất |
75957 |
Đặc biệt |
18732 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
62 |
35 |
79 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
81 |
99 |
48 |
54 |
89 |
19 |
93 |
Giải ba |
76 |
88 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
866 |
Giải sáu |
762 |
335 |
279 |
Giải năm |
650 |
Giải tư |
181 |
599 |
648 |
854 |
689 |
419 |
493 |
Giải ba |
376 |
388 |
Giải nhì |
228 |
Giải nhất |
957 |
Đặc biệt |
732 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
28 |
32 |
35 |
46 |
48 |
50 |
54 |
57 |
62 |
66 |
76 |
79 |
81 |
88 |
89 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
28 |
3 |
32, 35 |
4 |
46, 48 |
5 |
50, 54, 57 |
6 |
62, 66 |
7 |
76, 79 |
8 |
81, 88, 89 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
81 |
2 |
32, 62 |
3 |
93 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
46, 66, 76 |
7 |
57 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
19, 79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác