XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
1302 |
9916 |
2309 |
Giải năm |
8802 |
Giải tư |
57101 |
35289 |
43194 |
39659 |
57828 |
10165 |
69535 |
Giải ba |
00690 |
33694 |
Giải nhì |
98190 |
Giải nhất |
91330 |
Đặc biệt |
117224 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
02 |
16 |
09 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
01 |
89 |
94 |
59 |
28 |
65 |
35 |
Giải ba |
90 |
94 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
302 |
916 |
309 |
Giải năm |
802 |
Giải tư |
101 |
289 |
194 |
659 |
828 |
165 |
535 |
Giải ba |
690 |
694 |
Giải nhì |
190 |
Giải nhất |
330 |
Đặc biệt |
224 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
02 |
09 |
16 |
24 |
28 |
30 |
35 |
38 |
50 |
59 |
65 |
89 |
90 |
90 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 02, 09 |
1 |
16 |
2 |
24, 28 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
|
5 |
50, 59 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
89 |
9 |
90, 90, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 90, 90 |
1 |
01 |
2 |
02, 02 |
3 |
|
4 |
24, 94, 94 |
5 |
35, 65 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
28, 38 |
9 |
09, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác