XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
3352 |
1836 |
5194 |
Giải năm |
5306 |
Giải tư |
06045 |
21777 |
48833 |
13272 |
08804 |
70327 |
09389 |
Giải ba |
11710 |
14816 |
Giải nhì |
12926 |
Giải nhất |
33914 |
Đặc biệt |
251138 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
52 |
36 |
94 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
45 |
77 |
33 |
72 |
04 |
27 |
89 |
Giải ba |
10 |
16 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
352 |
836 |
194 |
Giải năm |
306 |
Giải tư |
045 |
777 |
833 |
272 |
804 |
327 |
389 |
Giải ba |
710 |
816 |
Giải nhì |
926 |
Giải nhất |
914 |
Đặc biệt |
138 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
10 |
14 |
16 |
26 |
27 |
33 |
36 |
38 |
45 |
47 |
52 |
72 |
77 |
79 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
26, 27 |
3 |
33, 36, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
72, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
52, 72 |
3 |
33 |
4 |
04, 14, 94 |
5 |
45 |
6 |
06, 16, 26, 36 |
7 |
27, 47, 77 |
8 |
38 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác