XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
1857 |
9321 |
4445 |
Giải năm |
3841 |
Giải tư |
99420 |
23292 |
18269 |
70290 |
33357 |
52240 |
05838 |
Giải ba |
47327 |
60962 |
Giải nhì |
72191 |
Giải nhất |
89761 |
Đặc biệt |
663979 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
57 |
21 |
|
Giải năm |
41 |
Giải tư |
20 |
92 |
69 |
90 |
57 |
40 |
38 |
Giải ba |
27 |
62 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
61 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
857 |
321 |
|
Giải năm |
841 |
Giải tư |
420 |
292 |
269 |
290 |
357 |
240 |
838 |
Giải ba |
327 |
962 |
Giải nhì |
191 |
Giải nhất |
761 |
Đặc biệt |
979 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
20 |
21 |
27 |
38 |
40 |
41 |
57 |
57 |
61 |
62 |
68 |
69 |
79 |
90 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
|
2 |
20, 21, 27 |
3 |
38 |
4 |
40, 41 |
5 |
57, 57 |
6 |
61, 62, 68, 69 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
90, 91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 90 |
1 |
21, 41, 61, 91 |
2 |
62, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
27, 57, 57 |
8 |
08, 38, 68 |
9 |
69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác