XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
9092 |
8551 |
9970 |
Giải năm |
3707 |
Giải tư |
21243 |
34785 |
33202 |
11545 |
62714 |
10627 |
25836 |
Giải ba |
74413 |
11419 |
Giải nhì |
09004 |
Giải nhất |
71899 |
Đặc biệt |
746613 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
92 |
51 |
70 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
43 |
85 |
02 |
45 |
14 |
27 |
36 |
Giải ba |
13 |
19 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
092 |
551 |
970 |
Giải năm |
707 |
Giải tư |
243 |
785 |
202 |
545 |
714 |
627 |
836 |
Giải ba |
413 |
419 |
Giải nhì |
004 |
Giải nhất |
899 |
Đặc biệt |
613 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
07 |
13 |
13 |
14 |
19 |
27 |
27 |
36 |
43 |
45 |
50 |
51 |
70 |
85 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 07 |
1 |
13, 13, 14, 19 |
2 |
27, 27 |
3 |
36 |
4 |
43, 45 |
5 |
50, 51 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
85 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
51 |
2 |
02, 92 |
3 |
13, 13, 43 |
4 |
04, 14 |
5 |
45, 85 |
6 |
36 |
7 |
07, 27, 27 |
8 |
|
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác