XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
8878 |
4365 |
9354 |
Giải năm |
5563 |
Giải tư |
16495 |
65095 |
12258 |
44164 |
21697 |
70743 |
39256 |
Giải ba |
17819 |
25073 |
Giải nhì |
15005 |
Giải nhất |
45732 |
Đặc biệt |
866455 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
78 |
65 |
|
Giải năm |
63 |
Giải tư |
95 |
95 |
58 |
64 |
97 |
43 |
56 |
Giải ba |
19 |
73 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
854 |
Giải sáu |
878 |
365 |
|
Giải năm |
563 |
Giải tư |
495 |
095 |
258 |
164 |
697 |
743 |
256 |
Giải ba |
819 |
073 |
Giải nhì |
005 |
Giải nhất |
732 |
Đặc biệt |
455 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
19 |
32 |
43 |
54 |
55 |
56 |
58 |
63 |
64 |
65 |
73 |
78 |
95 |
95 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
19 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
43 |
5 |
54, 55, 56, 58 |
6 |
63, 64, 65 |
7 |
73, 78 |
8 |
|
9 |
95, 95, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32 |
3 |
43, 63, 73 |
4 |
54, 64 |
5 |
05, 55, 65, 95, 95 |
6 |
56 |
7 |
97, 97 |
8 |
58, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác