XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
8087 |
1744 |
5996 |
Giải năm |
3568 |
Giải tư |
43796 |
48963 |
19098 |
48459 |
01077 |
24943 |
69828 |
Giải ba |
01461 |
78372 |
Giải nhì |
52128 |
Giải nhất |
67093 |
Đặc biệt |
573250 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
87 |
44 |
96 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
96 |
63 |
98 |
59 |
77 |
43 |
28 |
Giải ba |
61 |
72 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
219 |
Giải sáu |
087 |
744 |
996 |
Giải năm |
568 |
Giải tư |
796 |
963 |
098 |
459 |
077 |
943 |
828 |
Giải ba |
461 |
372 |
Giải nhì |
128 |
Giải nhất |
093 |
Đặc biệt |
250 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
28 |
28 |
30 |
43 |
44 |
50 |
59 |
61 |
63 |
68 |
72 |
77 |
87 |
93 |
96 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
28, 28 |
3 |
30 |
4 |
43, 44 |
5 |
50, 59 |
6 |
61, 63, 68 |
7 |
72, 77 |
8 |
87 |
9 |
93, 96, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
61 |
2 |
72 |
3 |
43, 63, 93 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
96, 96 |
7 |
77, 87 |
8 |
28, 28, 68, 98 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác