XSQNA 7 ngày
XSQNA 60 ngày
XSQNA 90 ngày
XSQNA 100 ngày
XSQNA 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
5595 |
8983 |
5013 |
Giải năm |
0026 |
Giải tư |
82264 |
40140 |
60789 |
95085 |
62173 |
96675 |
93982 |
Giải ba |
31589 |
95634 |
Giải nhì |
31165 |
Giải nhất |
46119 |
Đặc biệt |
768114 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
95 |
83 |
13 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
64 |
40 |
89 |
85 |
73 |
75 |
82 |
Giải ba |
89 |
34 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
726 |
Giải sáu |
595 |
983 |
013 |
Giải năm |
026 |
Giải tư |
264 |
140 |
789 |
085 |
173 |
675 |
982 |
Giải ba |
589 |
634 |
Giải nhì |
165 |
Giải nhất |
119 |
Đặc biệt |
114 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
19 |
26 |
26 |
34 |
40 |
64 |
65 |
73 |
75 |
82 |
83 |
85 |
89 |
89 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 19 |
2 |
26, 26 |
3 |
34 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
64, 65 |
7 |
73, 75 |
8 |
82, 83, 85, 89, 89 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
13, 73, 83 |
4 |
14, 34, 64 |
5 |
65, 75, 85, 95 |
6 |
26, 26 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác